Tăng quỹ 15 tháng 9 2024 – 1 tháng 10 2024
Về việc thu tiền
tìm kiếm sách
sách
Tăng quỹ:
63.6% đạt
Đang nhập
Đang nhập
Người dùng đã xác minh danh tính được phép:`
nhận xét cá nhân
Telegram bot
Lịch sử download
gửi tới email hoắc Kindle
xóa mục
lưu vào mục được chọn
Cá nhân
Yêu cầu sách
Khám phá
Z-Recommend
Danh sách sách
Phổ biến
Thể loại
Đóng góp
Quyên góp
Lượt uload
Litera Library
Tặng sách giấy
Thêm sách giấy
Search paper books
LITERA Point của tôi
Tìm từ khóa
Main
Tìm từ khóa
search
1
Microsoft Word - 103-論文全部-錦淇
User
率
年
數
績
力
度
利
營
呈
析
投
趨
dmu
評
宏
估
理
不
幅
都
退
來
跨
料
略
佳
行
衰
論
dmu4
碩
嘉
dmu8
了
dmu1
佰
競
dmu6
灣
鴻
廠
量
預
dmu5
冠
測
dmu7
碁
dmu2
dmu3
Năm:
2015
File:
PDF, 1.33 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
2015
2
Microsoft Word - 論文第六版 .docx
scu
利
率
險
金
年
穩
額
壽
度
債
數
預
來
不
測
投
rbc
量
升
降
衡
估
附
列
行
齡
券
繳
理
流
幅
酬
了
損
契
說
減
監
女
億
礎
料
採
殖
兩
躉
錄
零
類
益
Năm:
2014
File:
PDF, 607 KB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
2014
3
西洋经济史的趣味【繁体文字版】
赖建成
年
不
濟
來
說
了
金
論
銀
度
數
力
理
行
井
兩
幣
量
例
易
率
利
鐵
更
路
篇
見
農
什
洲
稅
類
糧
貨
財
economic
女
歐
若
投
良
journal
蘭
歷
額
流
漢
減
拉
立
Năm:
2010
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 5.53 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2010
4
東吳大學商學院資訊管學系論文計劃書
user
率
財
季
投
酬
灣
訊
險
績
析
略
票
tcri
營
減
企
額
賣
評
錄
碩
附
份
週
寶
擇
債
淨
佳
券
宏
餘
塑
庫
融
註
銀
佈
換
趨
估
款
跌
測
盈
透
預
綜
豐
鴻
File:
PDF, 1.47 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
5
香港聯繋匯率保衛戰
青文書屋
粵海金融控股研究部(王小強、梁曉、劉冰等
金
行
年
不
銀
匯
率
融
爲
了
投
利
幣
來
跌
數
億
産
貨
聯
ą
ē
ă
濟
款
易
企
籌
量
恒
貸
繫
韓
力
度
ĕ
ę
更
炒
債
理
升
页
ĝ
額
票
樓
券
imf
泰
Năm:
1999
Ngôn ngữ:
traditional chinese
File:
PDF, 14.74 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
traditional chinese, 1999
6
強化社會安全網計畫 (核定本 ) [第一至第四章] (繁體中文)
衛生福利部 教育部、勞動部、內政部
衛生福利部、教育部、勞動部、內政部 编著
利
福
年
不
來
率
老
度
數
蘭
險
顧
濟
財
理
oecd
例
育
行
障
貧
析
金
戶
補
女
料
灣
稅
賴
窮
預
趨
了
弱
論
力
升
異
量
瑞
勞
都
健
估
兩
齡
歷
類
額
Năm:
2018
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 781 KB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2018
7
美國經驗:基金平均報酬率低於指數
SuperXP
金
投
年
不
理
率
酬
退
來
數
了
績
行
票
勞
評
購
例
力
財
險
兩
撥
灣
額
說
愈
易
立
度
券
賣
利
份
託
更
料
估
若
六
積
預
量
款
訊
列
析
淨
累
億
Năm:
2007
Ngôn ngữ:
traditional chinese
File:
PDF, 1010 KB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
traditional chinese, 2007
8
語言政策的多元文化思考
(台湾)中央研究院语言学研究所
Jinquan Zheng
,
鄭錦全
不
灣
年
來
詞
力
數
育
了
漢
閩
行
理
度
羅
料
說
典
利
論
醫
類
域
北
量
例
立
兩
網
輸
庫
彙
流
識
編
課
符
鄉
適
更
讀
女
異
範
tī
holo
陳
hakka
介
弱
Năm:
2007
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 5.43 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2007
9
液压传动与液压元件
博世
阀
力
液
流
量
控
泵
行
滤
缸
塞
度
轴
路
不
柱
芯
了
簧
蓄
测
箱
减
理
率
斜
杆
腔
溢
泄
驱
滑
损
粘
齿
盘
范
轮
旋
更
降
械
载
缩
例
冷
孔
矩
隔
螺
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 23.38 MB
Các thể loại của bạn:
3.0
/
4.0
chinese
10
強化社會安全計畫 (核定本 ) [第八至第九章,附錄] (繁體中文)
衛生福利部 教育部、勞動部、內政部
衛生福利部、教育部、勞動部、內政部 编著
年
金
利
老
福
不
度
險
障
補
貼
行
津
領
來
礙
理
育
論
倍
率
勞
額
濟
退
財
戶
稅
貧
立
析
數
參
量
顧
估
例
料
頁
養
劃
異
灣
列
更
若
農
份
窮
女
Năm:
2018
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 771 KB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2018
11
強化社會安全網計畫 (核定本 ) [第五至第七章] (繁體中文)
衛生福利部 教育部、勞動部、內政部
衛生福利部、教育部、勞動部、內政部 编著
福
年
縣
利
稅
金
不
險
老
補
額
行
障
預
勞
戶
度
列
免
理
退
課
貼
礙
來
養
殊
津
北
育
職
率
女
財
益
料
數
力
立
扣
例
億
濟
款
顧
輔
說
雇
領
核
Năm:
2018
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 705 KB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2018
12
【電力電子講義】(Ying-Yu Tzou, Editor, 2012-09-18)
CyberGrid Press
Ying-Yu Tzou
控
力
lab
current
voltage
systems
electronics
chips
converter
switching
nctu
taiwan
pwm
數
灣
竹
dsp
converters
課
pemclab.cn.nctu.edu.tw
frequency
驅
fpga
resonant
output
circuit
inverter
inductor
capacitor
gate
rms
input
switch
devices
ωt
technology
rectifier
diode
mosfet
conversion
feb
buck
march
resistance
device
efficiency
ripple
average
pfc
inverters
Năm:
2007
Ngôn ngữ:
english
File:
PDF, 38.75 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
4.5
english, 2007
13
Power Electronics Course Note (電力電子講義)
CyberGrid Press
Ying-Yu Tzou
控
力
lab
current
voltage
systems
electronics
chips
converter
switching
nctu
taiwan
pwm
數
灣
竹
dsp
converters
課
pemclab.cn.nctu.edu.tw
frequency
驅
fpga
resonant
output
circuit
inverter
inductor
capacitor
gate
rms
input
switch
devices
ωt
technology
rectifier
diode
mosfet
conversion
feb
buck
march
resistance
device
efficiency
ripple
average
pfc
inverters
Năm:
2007
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 39.68 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
chinese, 2007
14
新日本语能力测试N1词汇必备(第2版)【文字版】
华东理工大学出版社
彭曦 & 汪丽影
サ
⼀
⾃
⼤
⽤
⽣
⼿
⾏
⾯
⽇
了
⽬
ⅴ
例
立
⼩
⽓
⾒
⼯
度
⼝
⽰
流
切
⻓
⽌
⻋
⻅
金
⾜
⻄
⽽
⽼
女
⽩
率
⽉
念
⻛
顺
⾛
⽚
粗
⽊
⾬
职
列
赛
コウ
预
Năm:
2014
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 74.16 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2014
15
東吳大學商學院
SkyUN.Org
牌
銷
印
企
略
析
售
鑑
酬
hirose
溢
購
額
率
忠
誠
營
評
折
財
製
促
競
採
顧
衡
估
料
扣
透
擇
灣
擴
適
歸
符
潤
濟
迴
附
廠
礎
投
測
獻
訊
誌
kotler
綜
預
Năm:
2015
File:
PDF, 1.13 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
2015
16
生物信息学简明教程
iBooker it-ebooks
it-ebooks
列
库
不
行
了
析
测
索
理
谱
量
酸
sts
搜
网
核
预
yac
址
杂
含
度
更
叠
率
页
域
都
dna
询
录
描
氨
软
立
码
隆
射
whitehead
征
距
胞
链
载
优
遗
年
genbank
辨
例
Năm:
2018
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 493 KB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2018
17
기초전기수학(전기공학도를 위한)(양장본 HardCover)
석고천수
抵
계산
전류
저항
그림
壓
분수
정답
쉬운
흐르는
회로
으로
소비전력
식
전압
연습문제
얼마인가
그림과
兩
利
이용
양변
하여
분모
역률
예제
되므로
방정식
인가
무엇인가
率
力
인
도전
전선
徑
직경
질문
합성저항
보자
문제
답
대답
루트
되며
분자
하라
교류회로
積
중요
Năm:
2009
Ngôn ngữ:
korean
File:
PDF, 4.00 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
korean, 2009
18
Microsoft Word - 磁性版.doc
M3042k
bpe
h2o
溫
鍵
金
c5o5
附
數
析
射
繞
c4o4
度
2c2h5oh
磁
量
離
py4s4bf2
力
利
積
bdc
狀
測
來
氫
粉
行
末
脫
peak
理
溶
環
儀
孔
骨
含
兩
列
co2
氮
了
率
升
論
wr2
壓
c2h5oh
crystal
Năm:
2012
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 6.13 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2012
19
SIR法則 以對手為師的選擇權談判術
羅毅
不
了
來
戶
說
訊
銷
利
理
行
擇
售
兩
賣
什
更
力
年
裡
顧
度
老
數
略
例
懂
廠
論
營
退
量
立
貨
企
金
衝
易
率
見
您
車
路
招
簽
類
攻
鍵
介
僵
購
Năm:
2008
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 2.10 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2008
20
Introduction to Power Electronics and Status Review (2014)
Ying-Yu Tzou
electronics
converter
current
voltage
technology
devices
switching
inverter
converters
systems
pwm
frequency
device
力
gate
drives
speed
efficiency
supply
input
circuit
output
controller
semiconductor
conversion
electrical
integrated
rectifier
battery
控
igbt
resonant
magnetic
vehicle
chips
ipem
proc
池
industrial
active
components
induction
generation
lab
bose
driver
filter
thyristor
mosfet
range
Năm:
2021
File:
PDF, 33.43 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
2021
21
Microsoft Word - 封面
Kate
年
力
數
庸
老
索
刺
參
量
憶
念
齡
測
異
不
度
類
理
誤
呈
離
採
脫
擇
析
行
嘗
互
複
料
評
列
兩
介
雜
秒
來
凝
ηp
偵
編
例
率
控
傾
孔
論
毫
psychology
carstensen
Năm:
2011
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 835 KB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2011
22
真空技术
王志明
浦
壓
流
力
cheng
shiu
量
度
pump
不
蒸
離
附
冷
撞
路
兩
金
閥
數
溫
利
若
來
噴
腔
積
率
碰
液
理
擴
槽
測
絲
凝
徑
射
連
拖
燈
範
製
狀
縮
凍
劑
鈦
陰
環
Năm:
2012
Ngôn ngữ:
traditional chinese
File:
PDF, 7.66 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
traditional chinese, 2012
23
The Kundalini Experience 拙火經驗
Lee Sannella
不
了
拙
來
理
力
狀
靈
量
年
度
行
識
說
便
兩
歷
更
症
流
類
例
見
伽
瑜
刺
環
論
描
升
療
釋
醫
烈
脊
壓
脈
祕
測
磁
頂
錄
數
練
離
印
異
女
尋
循
Năm:
2007
File:
PDF, 1.86 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
2007
24
羅時憲先生哀思錄
佛教法相學會
佛教法相學會
羅
年
老
不
憲
識
唯
哀
錄
論
來
頁
說
dharmalakshana
institute
了
行
敬
輓
孔
若
授
讀
理
更
念
弘
精
立
課
見
悼
揚
緣
率
六
兜
度
數
伽
彌
瑜
力
筆
靈
神
慈
釋
疏
陳
Năm:
1994
Ngôn ngữ:
traditional chinese
File:
PDF, 2.69 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
3.0
traditional chinese, 1994
25
宋代遊民問題研究
國立台灣大學社會工作學系
遊
不
年
來
訪
了
利
例
析
福
流
北
縣
都
理
度
您
麗
鄭
料
哲
宏
兩
行
車
數
宅
浪
說
力
狀
女
健
立
穩
歷
灣
宿
介
醫
協
份
租
露
離
精
籍
網
聯
療
File:
PDF, 780 KB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
26
新日本语能力考试N1读解【文字版】
华东理⼯⼤学出版社
刘⽂照 海⽼原博
⽇
⽣
⼀
⾃
⼤
⾒
⾏
⼿
⽤
価
⽬
働
金
⾞
度
立
⽉
筆
労
増
⼆
値
⼩
減
女
切
⾯
⽥
⼟
⼗
⼝
論
流
⽂
⽶
⾜
児
⽌
刑
⽼
円
郵
⼯
⽰
険
率
栄
臓
留
識
Năm:
2011
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 2.29 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
4.0
chinese, 2011
27
第一次面試就成功--教你掌握面試行銷策略
羅毅
不
說
了
來
職
行
企
力
什
利
介
紹
歷
更
理
網
徵
論
度
履
筆
敗
錄
數
練
趣
類
見
易
若
年
略
便
例
鐘
路
流
銷
老
讀
切
巧
畢
適
頁
料
印
句
落
順
Năm:
2007
File:
PDF, 1.22 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
2007
28
Webster's Chinese Traditional to English Crossword Puzzles: Level 1
ICON Group International, Inc
Philip M. Parker
www.websters
puzzle
dictionary.org
不
solutions
philip
insead
理
行
力
數
度
來
論
金
車
年
路
量
advanced
說
樂
易
利
率
tricky
款
例
料
立
切
聯
便
女
見
somewhat
份
測
更
類
堅
採
範
趣
旅
識
典
劇
戲
投
Năm:
2006
Ngôn ngữ:
english
File:
PDF, 1.18 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
english, 2006
29
«4D6963726F736F667420576F7264202D20A169BAD3A468BDD7A4E55FB0AAAAE9A7CDA16ABA63A9C0B6A5BC68BB50B054AEA7BDC6C2F8ABD7B9EFA9F3BEEEB454BC73A769B0BEA66EAABABC76C55420303731372066696E616C2E646F63»
Administrator
訊
量
念
流
暢
度
參
理
不
評
雜
幅
橫
複
來
類
數
刺
操
行
弄
異
例
促
易
了
呈
測
網
reber
論
說
兩
填
描
bif
距
離
年
liberman
歷
採
fluency
含
析
歸
檢
力
核
更
Năm:
2012
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 1.55 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2012
30
Microsoft Word - ReportFormat2_1130.docx
toshiba
數
女
念
析
量
度
養
不
歸
迴
異
慮
焦
趣
行
來
潛
類
估
恆
理
測
mathematics
analysis
年
料
尺
都
力
pisa
論
育
庫
率
了
例
anxiety
latent
regression
呈
mathematical
檢
荷
釋
兩
efficacy
journal
灣
measurement
含
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 695 KB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2016
31
6030194.txt
6030194.txt
뺣
ᡢ
뻴
迣
ºӣ
ӿڣ
ܧ
㽭
ʹ˾
彭
˺ӣ
һʯ
ˮ֮
ν֮
ᶽ
뿣
ºӡ
ɺӣ
ˮբ
ݾ
涨
率
һի
ꡢ
븴
ǧʯ
ʯբ
ˢ
鿪
궨
뺣֮
ƺӣ
ɽǧ
ѧʿ
ƥկ
˺ӡ
йˮ
ҿڣ
긴
뽭
ʮʯ
궬
ǩс
ǰǧ
ǻӣ
ɬ
ɽ֮
ʮƥ
ӹʵ
䶫
File:
TXT, 311 KB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
32
龙战三千里.txt
龙战三千里.txt
㼪
dzұ
ﳤ
岮
紨
쳯
辰
佫
сұ
嵽
볯
北
ᶽ
ͻχ
сս
岿
齫
һս
簲
ʯǽ
ᄉ
ȡʤ
ǻǣ
ڵأ
率
һ֧
乭
崿
ðɣ
εɽ
ȼû
ȼһ
ɽȥ
сʹ
һҹ
ڵء
㱨
岻
ôһ˵
ȭ
ʱһ
ҹɫ
ҹϯ
洨
罫
쳣
𣡡
ĵֿ
жӣ
File:
TXT, 365 KB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
33
Microsoft Word - 孫子兵法今譯.docx
cit04
不
利
攻
力
行
來
卒
曰
了
敗
吾
謀
瞭
險
孫
車
令
理
帥
亂
揮
領
弱
諜
諸
退
預
易
更
說
侯
謂
糧
見
誘
若
寡
陷
數
勿
慮
陣
怒
六
窮
譯
避
鬥
勞
路
Năm:
2011
File:
PDF, 312 KB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
2011
34
남북한 언어 탐구생활
지식의숲
양영철
동
북한
남한
문화어
표준어
국가명
용어
藥
症
畵
臺
劑
燈
金
銃
幕
축구
炎
乳
脫
洋
壓
産
衛
養
乾
敎
競
育
船
織
卵
檢
票
蝕
不
등이
匣
射
操
農
骨
齒
綠
勤
掌
植
泳
湯
窓
Năm:
2018
Ngôn ngữ:
korean
File:
EPUB, 1.05 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
korean, 2018
35
科目
企
订
不
投
年
金
租
额
款
赁
允
量
理
融
减
损
利
税
债
行
勤
补
账
营
销
售
度
摊
了
折
购
易
流
套
控
预
誉
旧
ifrs
贷
退
律
ias
份
延
披
递
露
列
归
Năm:
2005
File:
PDF, 659 KB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
2005
36
物聯網應用Arduino實作課程
Admin
digitalwrite
數
arduino
輸
delay
void
例
pinmode
測
output
塊
壓
麵
行
setup
碼
控
來
執
範
函
度
溫
蜂
ledpin
亮
sensorvalue
serial.println
燈
讀
不
analogread
usb
訊
serial.begin
敏
註
鍵
換
brightness
儲
秒
兩
類
頻
路
analogwrite
fadeamount
gaptime
photocellval
Ngôn ngữ:
traditional chinese
File:
PDF, 27.29 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
traditional chinese
37
untitled
Unknown
疫
瘟
不
醫
疾
說
論
了
行
療
年
頁
來
流
痘
兩
量
忠
力
筆
趨
陸
識
度
例
嘉
衛
環
歷
菌
更
亂
念
漸
痧
竹
篇
缺
蔣
蘇
霍
率
料
利
博
寒
炎
疹
症
透
File:
PDF, 190 KB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
38
Microsoft Word - ESSProductionTroubleShootingGuide1.doc
Ricky.Huang
測
誤
路
檢
韌
硬
更
不
連
tcs3b
upek
訊
輸
理
良
tcd41
壓
稀
料
pcb
紋
誌
率
裡
敗
碼
舊
頻
類
m3_0
ref_osc
允
纜
載
令
識
行
grid0
製
辨
閱
說
量
nvm
offset
usb
殊
範
適
雜
Năm:
2005
File:
PDF, 150 KB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
2005
39
«4D6963726F736F667420576F7264202D20A1EFC0CF37D5FBC0ED2DBBF9B4A12D3534CABDCAD6C7B9C0FACAB7BCB0C8ABCDBC2E646F63»
Administrator
毫
年
射
稿
络
网
量
了
套
列
筒
行
bbs.tiexue.net
m1911
匣
锁
不
更
侧
厚
扳
挂
柄
簧
锤
拉
便
度
厘
寸
杆
瞄
铰
链
率
力
料
利
理
立
7.62x25
tt30
优
凹
勃
宁
宽
敌
柯
槽
Năm:
2010
File:
PDF, 1.29 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
2010
40
Visual Studio 2005
Acer
行
執
數
step
debug
來
啟
函
了
visual
偵
擇
誤
裡
return_value
圈
碼
輸
鍵
不
說
佳
圓
撰
檢
監
積
預
率
列
input
址
曉
測
箭
訊
迴
逐
鼠
滑
兩
連
利
度
bug
develop
function
integrated
介
份
Năm:
2006
File:
PDF, 809 KB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
2006
41
程序本身是一种文化
賀衛方
不
了
律
立
利
涉
纳
數
典
刊
庫
循
授
旦
編
輯
遵
力
年
識
偿
宽
徒
督
衡
补
障
更
洛
理
度
sars
临
减
吴
唯
宪
尤
峻
归
征
忠
扰
挖
掘
杂
杉
汤
济
盼
Năm:
2008
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 108 KB
Các thể loại của bạn:
1.0
/
0
chinese, 2008
1
Đi tới
đường link này
hoặc tìm bot "@BotFather" trên Telegram
2
Xin gửi lệnh /newbot
3
Xin nêu tên cho bot của bạn
4
Xin nêu tên người dùng cho bot
5
Xin copy tin nhắn gần đây từ BotFather và dán nó và đây
×
×